Có 4 kết quả:
栏杆 lán gān ㄌㄢˊ ㄍㄢ • 欄杆 lán gān ㄌㄢˊ ㄍㄢ • 闌干 lán gān ㄌㄢˊ ㄍㄢ • 阑干 lán gān ㄌㄢˊ ㄍㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) railing
(2) banister
(2) banister
Bình luận 0
lán gān ㄌㄢˊ ㄍㄢ [lán gǎn ㄌㄢˊ ㄍㄢˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) railing
(2) banister
(2) banister
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
lán gān ㄌㄢˊ ㄍㄢ [lán gǎn ㄌㄢˊ ㄍㄢˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) crisscross
(2) uneven
(3) disorderly
(4) rim of the eye
(5) variant of 欄杆|栏杆[lan2 gan1]
(2) uneven
(3) disorderly
(4) rim of the eye
(5) variant of 欄杆|栏杆[lan2 gan1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
lán gān ㄌㄢˊ ㄍㄢ [lán gǎn ㄌㄢˊ ㄍㄢˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) crisscross
(2) uneven
(3) disorderly
(4) rim of the eye
(5) variant of 欄杆|栏杆[lan2 gan1]
(2) uneven
(3) disorderly
(4) rim of the eye
(5) variant of 欄杆|栏杆[lan2 gan1]
Bình luận 0